Hình thái học là gì? Các công bố khoa học về Hình thái học
Hình thái học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về cấu trúc và hình thức của các từ, cụm từ và câu trong ngôn ngữ. Nó tập trung vào các yếu tố ngữ pháp n...
Hình thái học là một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu về cấu trúc và hình thức của các từ, cụm từ và câu trong ngôn ngữ. Nó tập trung vào các yếu tố ngữ pháp như các mẫu hình thái, quy tắc biến đổi âm, các khái niệm về thể, thân và ngữ pháp của các từ. Hình thái học giúp chúng ta hiểu cấu trúc ngôn ngữ và cách các từ được hình thành và biến đổi trong việc tạo ra ý nghĩa trong câu.
Hình thái học nghiên cứu về các đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa tạo thành từ ngữ. Các đơn vị này được gọi là hình thái (morpheme). Một hình thái có thể là từ đơn (morpheme đơn) hoặc một phần của từ (morpheme phụ), tùy thuộc vào khả năng tồn tại riêng lẻ và mang ý nghĩa hay không.
Có hai loại hình thái chính:
1. Hình thái tự do (Free morpheme): Đây là những hình thái có thể tồn tại riêng lẻ như một từ đơn và có ý nghĩa độc lập. Ví dụ: "dog" (chó), "happy" (vui vẻ), "book" (sách).
2. Hình thái ràng buộc (Bound morpheme): Đây là những hình thái không thể tồn tại riêng lẻ mà chỉ xuất hiện khi được kết hợp với các hình thái khác. Chúng không mang ý nghĩa độc lập mà có vai trò trong việc biến đổi câu hoặc từ. Ví dụ: "un-" (phủ định), "re-" (làm lại), "-s" (định số nhiều), "-ed" (quá khứ), "-ing" (hiện tại phân từ).
Hình thái học còn nghiên cứu về cấu trúc của từ ngữ và cách các hình thái kết hợp thành từ. Có ba cấu trúc từ chính trong hình thái học:
1. Từ nguyên (Root): Đây là hình thái căn cứ của từ, không thể được chia nhỏ thành các phần tử nhỏ hơn. Ví dụ: "run" (chạy), "play" (chơi).
2. Hậu tố (Suffix): Đây là hình thái được thêm vào cuối từ để thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ. Ví dụ: "tion" (sự), "er" (người), "able" (có thể).
3. Tiền tố (Prefix): Đây là hình thái được thêm vào đầu từ để thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của từ. Ví dụ: "un-" (phủ định), "re-" (làm lại), "pre-" (trước).
Hình thái học cung cấp những kiến thức quan trọng trong việc hiểu và phân tích ngôn ngữ, đồng thời giúp xác định sự biến đổi ý nghĩa và vai trò của các từ và thành phần trong câu.
Hình thái học cũng nghiên cứu về các quy tắc về biến đổi âm (phonological rules) khi các hình thái được kết hợp vào nhau. Khi các hình thái được ghép lại, có thể xảy ra hiện tượng cắt âm, thay đổi âm cuối, hoặc thay thế âm. Ví dụ, khi hình thái "-ed" được thêm vào cuối một từ, âm cuối có thể thay đổi hoặc bị cắt đi. Ví dụ từ "love" khi được biến đổi thành "loved", âm cuối "/v/" trong "love" thay bằng âm cuối "/d/" trong "loved".
Hình thái học cũng nghiên cứu về các mẫu hình thái (morphological patterns), hay các quy tắc cấu trúc từ ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh, mẫu hình thái "-er" được áp dụng để tạo ra từ ngữ chỉ người hoặc vật làm một hành động hay có một đặc điểm nào đó. Ví dụ từ "teach" khi được thêm "-er" sẽ trở thành "teacher" (giáo viên), từ "drive" khi được thêm "-er" sẽ trở thành "driver" (tài xế).
Hình thái học còn nghiên cứu về các khái niệm như thể (voice), thân (stem), và các quy tắc ngữ pháp liên quan đến từ ngữ. Thể (voice) của một từ xác định vai trò cú pháp của từ đó trong câu, ví dụ như thể bị động (passive voice) hay thể chủ động (active voice). Thân (stem) là phần còn lại của từ sau khi loại bỏ các hình thái hoặc các phần có tính chất hình thái, và thường chứa nghĩa chính của từ. Ví dụ, trong từ "unhappiness", "happy" là thân của từ, còn "un-" và "-ness" là các hình thái.
Hình thái học đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích ngôn ngữ và hiểu cấu trúc từ ngữ. Nó giúp chúng ta nhìn thấy cách các từ và thành phần ngôn ngữ được tạo ra và biến đổi, từ đó giúp chúng ta hiểu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hình thái học:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10